Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Cổ phần 6D |
0 |
76.03 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Nam Viên |
0 |
81.25 |
Công ty TNHH Anabuki NL Housing Service Việt Nam |
0 |
30.59 |
Công ty TNHH Đầu tư Nam Long Land |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Nam Phát Land |
300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh Bất Động sản Nguyên Phúc |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Kinh doanh Vật liệu Xây dựng Nam Khang |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng và Phát triển Nam Khang |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Nam Long |
23,300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vận tải Nam Long |
20,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Paragon Đại Phước |
1,677,800 |
75.00 |
Công ty TNHH MTV Sàn Giao dịch Bất động sản Nam Long |
6,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Nam Long Commercial Property |
100,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Nam Long Retail |
298,700 |
100.00 |
Công ty TNHH Nam Long SPV |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH NN Kikyo Valora |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH NNH Kikyo Flora |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH NNH Kikyo Valora |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH Phát triển Căn hộ Nam Long |
300,000 |
100.00 |
Công Ty TNHH Thành phố Waterfront Đồng Nai |
2,587,100 |
65.10 |
CTCP Bất Động Sản Nguyên Sơn |
150,000 |
87.33 |
CTCP Đầu tư Nam Phan |
311,300 |
100.00 |
CTCP Nam Long Mekong |
60,000 |
98.98 |
CTCP Nam Long VCD |
2,388,100 |
99.96 |
CTCP NLG - NNR - HR Fuji |
580,000 |
50.00 |
CTCP NNH Mizuki |
1,500,000 |
50.00 |
CTCP Southgate |
1,950,000 |
65.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Đầu tư Nam Phát Land |
300,000 |
90.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng và Phát triển Nam Khang |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Nam Long |
23,300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vận tải Nam Long |
20,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Paragon Đại Phước |
1,677,800 |
75.00 |
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác BĐS nam Long |
298,700 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Sàn Giao dịch Bất động sản Nam Long |
6,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Nam Long Commercial |
100,000 |
100.00 |
Công ty TNHH NN Kikyo Valaro |
583,000 |
50.00 |
Công ty TNHH Phát triển Căn hộ Nam Long |
300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý Xây dựng và Đầu tư Nam Long |
50,000 |
100.00 |
Công Ty TNHH Thành phố Waterfront Đồng Nai |
2,587,100 |
65.10 |
CTCP Bất Động Sản Nguyên Sơn |
150,000 |
87.33 |
CTCP Đầu tư Nam Phan |
311,300 |
100.00 |
CTCP Nam Long Mekong |
60,000 |
98.98 |
CTCP Nam Long VCD |
2,388,100 |
91.59 |
CTCP NLG - NNR - HR Fuji |
580,000 |
50.00 |
CTCP NNH Mizuki |
1,500,000 |
50.00 |
CTCP Southgate |
1,950,000 |
60.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH Đầu tư Nam Phát Land |
300,000 |
90.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng và Phát triển Nam Khang |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Nam Long |
23,300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vận tải Nam Long |
20,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Paragon Đại Phước |
1,677,800 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác BĐS nam Long |
298,700 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Sàn Giao dịch Bất động sản Nam Long |
6,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Nam Long Commercial |
100,000 |
100.00 |
Công ty TNHH NN Kikyo Valaro |
583,000 |
50.00 |
Công ty TNHH Phát triển Căn hộ Nam Long |
300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý Xây dựng và Đầu tư Nam Long |
30,000 |
100.00 |
Công Ty TNHH Thành phố Waterfront Đồng Nai |
2,050,000 |
65.10 |
CTCP Bất Động Sản Nguyên Sơn |
150,000 |
87.33 |
CTCP Đầu tư Nam Phan |
311,300 |
100.00 |
CTCP MNH Mizuki |
1,500,000 |
50.00 |
CTCP Nam Long - Hồng Phát |
60,000 |
75.25 |
CTCP Nam Long VCD |
1,329,000 |
89.34 |
CTCP NLG - NNR - HR Fuji |
930,000 |
50.00 |
CTCP Southgate |
1,950,000 |
50.00 |
|
|
|
|