CTCP Tập đoàn Nagakawa
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thiết bị, máy móc

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty Cổ phần Công nghệ cao Nagakawa 2,000 55.00
CTCP Đầu tư & Phát triển Kỹ thuật Nagakawa 12,000 80.00
CTCP Điện tử Nagakawa 20,000 51.00
CTCP May KLW Việt Nam 25,000 48.00
CTCP Nagakawa Đà Nẵng 5,000 52.00
CTCP Nagakawa Thành phố Hồ Chí Minh 9,700 51.00
CTCP Việt Phúc Hưng Yên 100,000 96.92
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
CTCP Đầu tư & Phát triển Kỹ thuật Nagakawa 12,000 80.00
CTCP Điện tử Nagakawa 20,000 51.00
CTCP May KLW Việt Nam 25,000 48.00
CTCP Nagakawa Đà Nẵng 5,000 52.00
CTCP Nagakawa Thành phố Hồ Chí Minh 9,700 51.00
CTCP Việt Phúc Hưng Yên 100,000 96.92
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
CTCP Đầu tư & Phát triển Kỹ thuật Nagakawa 12,000 80.00
CTCP Điện tử Nagakawa 20,000 51.00
CTCP May KLW Việt Nam 25,000 48.00
CTCP Nagakawa Đà Nẵng 5,000 52.00
CTCP Nagakawa Thành phố Hồ Chí Minh 9,700 51.00
CTCP Việt Phúc Hưng Yên 26,000 96.92