Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Cổ phần Công nghệ cao Nagakawa |
2,000 |
55.00 |
CTCP Đầu tư & Phát triển Kỹ thuật Nagakawa |
12,000 |
80.00 |
CTCP Điện tử Nagakawa |
20,000 |
51.00 |
CTCP May KLW Việt Nam |
25,000 |
48.00 |
CTCP Nagakawa Đà Nẵng |
5,000 |
52.00 |
CTCP Nagakawa Thành phố Hồ Chí Minh |
9,700 |
51.00 |
CTCP Việt Phúc Hưng Yên |
100,000 |
96.92 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
CTCP Đầu tư & Phát triển Kỹ thuật Nagakawa |
12,000 |
80.00 |
CTCP Điện tử Nagakawa |
20,000 |
51.00 |
CTCP May KLW Việt Nam |
25,000 |
48.00 |
CTCP Nagakawa Đà Nẵng |
5,000 |
52.00 |
CTCP Nagakawa Thành phố Hồ Chí Minh |
9,700 |
51.00 |
CTCP Việt Phúc Hưng Yên |
100,000 |
96.92 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
CTCP Đầu tư & Phát triển Kỹ thuật Nagakawa |
12,000 |
80.00 |
CTCP Điện tử Nagakawa |
20,000 |
51.00 |
CTCP May KLW Việt Nam |
25,000 |
48.00 |
CTCP Nagakawa Đà Nẵng |
5,000 |
52.00 |
CTCP Nagakawa Thành phố Hồ Chí Minh |
9,700 |
51.00 |
CTCP Việt Phúc Hưng Yên |
26,000 |
96.92 |
|
|
|
|