Công ty TNHH Cảng Phước Long |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH CJ Gemadept Logistics Holdings |
0 |
49.10 |
Công ty TNHH CJ Gemadept Shipping Holdings |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Tổng hợp V.N.M |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Golden Globe |
0 |
40.00 |
Công ty TNHH ISS - Gemadept |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH Liên doanh GMD - ASL |
0 |
51.00 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Cao su Thái Bình Dương |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng |
0 |
49.10 |
Công ty TNHH MTV Tiếp vận Gemadept |
0 |
49.10 |
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Gemadept |
0 |
50.00 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng hải Thái Bình Dương |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Hàng hải Thái Bình Dương |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại Quả Cầu Vàng |
0 |
45.00 |
Công ty TNHH Tiếp vận “K” Line – Gemadept |
0 |
50.00 |
CTCP Cảng Bình Dương |
0 |
80.09 |
CTCP Cảng Cái Mép Gemadept – Terminal Link |
0 |
50.00 |
CTCP Cảng Nam Đình Vũ |
0 |
60.00 |
CTCP Cảng Nam Hải |
0 |
99.98 |
CTCP Cảng Nam Hải Đình Vũ |
0 |
84.66 |
CTCP Cảng quốc tế Gemadept - Dung Quất |
0 |
80.40 |
CTCP Đầu Tư Xây dựng Phát triển Hạ tầng Gemadept |
0 |
50.00 |
CTCP Dịch vụ cảng Gemadept |
0 |
60.00 |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
0 |
36.60 |
CTCP Dịch vụ Vận tải Trường Thọ |
0 |
54.00 |
CTCP Du lịch Minh Đạm |
0 |
40.00 |
CTCP Gemadept Miền Trung |
0 |
100.00 |
CTCP Gemadept Vũng Tàu |
0 |
70.00 |
CTCP Hoa Sen Thái Bình Dương |
0 |
100.00 |
CTCP Hòn Ngọc Thái Bình Dương |
0 |
100.00 |
CTCP ICD Nam Hải |
0 |
75.00 |
CTCP Liên hợp Thực phẩm |
0 |
26.56 |
CTCP Mekong Logistics |
0 |
25.02 |
CTCP Niềm Kiêu Hãnh Thái Bình Dương |
0 |
100.00 |
CTCP Thương cảng Vũng Tàu |
0 |
26.78 |
CTCP Vận tải đa phương thức Bình Dương |
0 |
60.00 |
Gemadept (Malaysia) Sdn. Bhd |
0 |
50.00 |
Gemadept Shipping Singapore Pte. Ltd |
0 |
50.00 |