Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty TNHH CIC EDUCATION |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng CIC Phú Quốc |
400,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Dịch vụ Hoa viên Vĩnh Hằng |
3,400 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ CIC Kiên Giang |
20,000 |
100.00 |
CTCP CIC Tinh Khôi 621 |
16,000 |
23.59 |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng Phú Quốc |
21,040 |
56.08 |
CTCP Đầu tư Xây Dựng CIC Thắng Anh |
47,950 |
72.24 |
CTCP Địa ốc CICREAL |
20,000 |
51.00 |
CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang |
14,531.82 |
35.21 |
CTCP Tư vấn Xây Dựng CIC Kiên Giang |
5,000 |
51.00 |
CTCP Tư vấn Xây Dựng CIC Nam Việt |
10,250 |
53.66 |
CTCP Xây Dựng CIC Kiên Giang |
27,000 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH CIC EDUCATION |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng CIC Phú Quốc |
400,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ CIC Kiên Giang |
20,000 |
100.00 |
CTCP CIC Tinh Khôi 621 |
16,000 |
23.39 |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng Phú Quốc |
21,000 |
56.10 |
CTCP Đầu tư Xây Dựng CIC Thắng Anh |
47,950 |
72.20 |
CTCP Địa ốc CICREAL |
20,000 |
53.68 |
CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang |
15,938.27 |
35.20 |
CTCP Tư vấn Xây Dựng CIC Kiên Giang |
5,000 |
51.00 |
CTCP Tư vấn Xây Dựng CIC Nam Việt |
10,250 |
51.00 |
CTCP Xây Dựng CIC Kiên Giang |
27,000 |
51.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH CIC EDUCATION |
30,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng CIC Phú Quốc |
200,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ CIC Kiên Giang |
20,000 |
100.00 |
CTCP CIC Tinh Khôi |
10,000 |
51.00 |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng Phú Quốc |
500,000 |
56.08 |
CTCP Đầu tư Xây Dựng CIC Thắng Anh |
47,950 |
72.20 |
CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang |
15,938.27 |
35.20 |
CTCP Tư vấn Xây Dựng CIC Kiên Giang |
5,000 |
51.00 |
CTCP Tư vấn Xây Dựng CIC Nam Việt |
10,000 |
51.00 |
CTCP Xây Dựng CIC Kiên Giang |
27,000 |
51.00 |
|
|
|
|