Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore 1,221,766.42 49.00
Công ty TNHH Becamex Tokyu 8,600,000 35.00
Công ty TNHH MTV Hỗ trợ Khởi nghiệp Becamex IDC - Black 71 2,000 100.00
CTCP Becamex Bình Định 100,000 40.00
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex 200,000 85.00
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước 200,000 65.47
CTCP Cao su Bình Dương 180,000 46.94
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam 367,280 48.59
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Đông Sài Gòn 100,000 30.00
CTCP Dược phẩm Savipharm 160,000 35.19
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore 175,000 36.00
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 1,000,000 60.70
CTCP Phát triển Công nghiệp BW 13,774,780 30.00
CTCP Phát triển Đô thị 165,000 51.00
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông 366,000 50.00
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật 2,170,973.23 49.76
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước 780,000 40.00
CTCP Setia - Becamex 660,000 40.00
CTCP VSIP Cần Thơ 557,600 40.00
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 350,000 44.42
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông 60,000 51.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore 1,221,766.42 49.00
Công ty TNHH Becamex Tokyu 8,600,000 35.00
CTCP Becamex Bình Định 100,000 40.00
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex 200,000 85.00
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước 200,000 65.47
CTCP Cao su Bình Dương 180,000 46.94
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam 244,850 48.59
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Đông Sài Gòn 100,000 30.00
CTCP Dược phẩm Savipharm 160,000 35.19
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore 175,000 36.00
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 1,000,000 60.70
CTCP Phát triển Công nghiệp BW 11,493,784.55 30.00
CTCP Phát triển Đô thị 165,000 51.00
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông 366,000 50.00
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật 2,170,973.23 49.76
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước 600,000 40.00
CTCP Setia - Becamex 660,000 40.00
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 350,000 44.42
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông 60,000 51.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2020
Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore 1,025,352 49.00
Công ty TNHH Becamex Tokyu 8,600,000 35.00
CTCP Becamex Bình Định 100,000 40.00
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex 200,000 85.00
CTCP Bệnh viện Mỹ Phước 200,000 65.47
CTCP Cao su Bình Dương 180,000 46.94
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam 244,850 48.59
CTCP Dược phẩm Savipharm 160,000 35.19
CTCP Giải pháp Năng lượng Thông minh Việt Nam - Singapore 35,000 36.00
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương 1,000,000 60.70
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương 1,875,000 20.00
CTCP Phát triển Công nghiệp BW 8,678,318.12 30.00
CTCP Phát triển Đô thị 165,000 51.00
CTCP Phát triển Giáo dục Miền Đông 183,000 50.00
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật 1,370,973.23 78.80
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật Becamex - Bình Phước 400,000 40.00
CTCP Setia - Becamex 660,000 40.00
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 300,000 51.82
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông 60,000 51.00