CTCP VINACAP Kim Long
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
|
|
3,800 
-600 (-13.64%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
4,400
|
Cao nhất
|
4,400
|
Thấp nhất
|
3,800
|
KLGD
|
300
|
Vốn hóa
|
59
|
|
Dư mua
|
5,900
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
7,000
|
Thấp 52T
|
3,500
|
KLBQ 52T
|
3,374
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
68
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
-0.38
|
|
EPS
|
26
|
P/E
|
169.23
|
F P/E
|
38.13
|
BVPS
|
10,863
|
P/B
|
0.35
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
VTE
|
3,800
|
-600
|
4,400
|
3,800
|
300
|
1.2
|
0
|
0
|
59,280
|
59,280
|
59,280
|
Kết quả tra cứu (Không tính VTE)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|