CTCP Cảng Xanh Vip
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
65,000 
-2,100 (-3.13%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
65,500
|
Cao nhất
|
67,000
|
Thấp nhất
|
65,000
|
KLGD
|
2,100
|
Vốn hóa
|
4,111
|
|
Dư mua
|
3,400
|
Dư bán
|
1,200
|
Cao 52T
|
73,800
|
Thấp 52T
|
48,700
|
KLBQ 52T
|
4,081
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
22.08
|
Cổ tức TM
|
2,000
|
T/S cổ tức |
0.03
|
Beta
|
0.01
|
|
EPS
|
5,387
|
P/E
|
12.47
|
F P/E
|
15.11
|
BVPS
|
15,795
|
P/B
|
4.12
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
VGR
|
65,000
|
-2,100
|
67,000
|
65,000
|
2,100
|
137.08
|
0
|
0
|
4,111,250
|
4,111,250
|
4,111,250
|
Kết quả tra cứu (Không tính VGR)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|