CTCP Tập đoàn Tiến Thịnh
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
5,500 
100 (1.85%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
5,300
|
Cao nhất
|
5,500
|
Thấp nhất
|
5,200
|
KLGD
|
10,000
|
Vốn hóa
|
113
|
|
Dư mua
|
8,800
|
Dư bán
|
35,100
|
Cao 52T
|
13,500
|
Thấp 52T
|
5,400
|
KLBQ 52T
|
45,963
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.02
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.41
|
|
EPS
|
715
|
P/E
|
7.50
|
F P/E
|
11.59
|
BVPS
|
11,188
|
P/B
|
0.49
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
TT6
|
5,500
|
100
|
5,500
|
5,200
|
10,000
|
52.91
|
0
|
0
|
113,001.9
|
113,001.9
|
113,001.9
|
Kết quả tra cứu (Không tính TT6)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|