CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
57,900 
0 (0.00%)
11/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
57,900
|
Cao nhất
|
57,900
|
Thấp nhất
|
57,900
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
492
|
|
Dư mua
|
400
|
Dư bán
|
300
|
Cao 52T
|
68,000
|
Thấp 52T
|
43,200
|
KLBQ 52T
|
324
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
3.01
|
Cổ tức TM
|
3,400
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
0.73
|
|
EPS
|
6,847
|
P/E
|
8.46
|
F P/E
|
9.49
|
BVPS
|
28,575
|
P/B
|
2.03
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
TDW
|
57,900
|
0
|
57,900
|
57,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
492,150
|
492,150
|
492,150
|
Kết quả tra cứu (Không tính TDW)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|