CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
23,300 
-600 (-2.51%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
22,000
|
Cao nhất
|
23,300
|
Thấp nhất
|
21,800
|
KLGD
|
2,000
|
Vốn hóa
|
481
|
|
Dư mua
|
700
|
Dư bán
|
5,000
|
Cao 52T
|
24,700
|
Thấp 52T
|
15,000
|
KLBQ 52T
|
1,584
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.76
|
|
EPS
|
2,616
|
P/E
|
9.14
|
F P/E
|
16.05
|
BVPS
|
5,753
|
P/B
|
4.05
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SP2
|
23,300
|
-600
|
23,300
|
21,800
|
2,000
|
44.09
|
0
|
0
|
480,515.9
|
480,515.9
|
480,515.9
|
Kết quả tra cứu (Không tính SP2)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|