CTCP Sông Đà 4
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
2,500 
300 (13.64%)
18/04 05:22 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
2,200
|
Cao nhất
|
2,500
|
Thấp nhất
|
2,200
|
KLGD
|
200
|
Vốn hóa
|
26
|
|
Dư mua
|
33,700
|
Dư bán
|
4,400
|
Cao 52T
|
4,100
|
Thấp 52T
|
2,200
|
KLBQ 52T
|
4,554
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.43
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.9
|
|
EPS
|
-4,056
|
P/E
|
-0.54
|
F P/E
|
22.66
|
BVPS
|
-651
|
P/B
|
-3.84
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SD4
|
2,500
|
300
|
2,500
|
2,200
|
200
|
0.47
|
0
|
0
|
25,750
|
25,750
|
25,750
|
Kết quả tra cứu (Không tính SD4)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|