CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
48,900 
500 (1.03%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
48,000
|
Cao nhất
|
48,900
|
Thấp nhất
|
47,500
|
KLGD
|
2,402
|
Vốn hóa
|
6,075
|
|
Dư mua
|
1,598
|
Dư bán
|
5,498
|
Cao 52T
|
69,300
|
Thấp 52T
|
47,000
|
KLBQ 52T
|
744
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
500
|
T/S cổ tức |
0.01
|
Beta
|
0.32
|
|
EPS
|
2,188
|
P/E
|
22.12
|
F P/E
|
18.19
|
BVPS
|
13,252
|
P/B
|
3.69
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SBH
|
48,900
|
500
|
48,900
|
47,500
|
2,402
|
114.6
|
0
|
0
|
6,074,602.5
|
6,074,602.5
|
6,074,602.5
|
Kết quả tra cứu (Không tính SBH)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|