CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
|
Nhóm ngành:
Bán lẻ
|
Ngành:
Của hàng hàng hóa tổng hợp
|
|
37,400 
1,500 (4.18%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
39,400
|
Cao nhất
|
39,900
|
Thấp nhất
|
36,200
|
KLGD
|
69,025
|
Vốn hóa
|
4,991
|
|
Dư mua
|
74,375
|
Dư bán
|
62,875
|
Cao 52T
|
51,700
|
Thấp 52T
|
24,300
|
KLBQ 52T
|
31,759
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.18
|
Cổ tức TM
|
1,626
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
1.42
|
|
EPS
|
3,221
|
P/E
|
11.13
|
F P/E
|
13.95
|
BVPS
|
12,277
|
P/B
|
3.05
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SAS
|
37,400
|
1,500
|
39,900
|
36,200
|
69,025
|
2,558.21
|
0
|
0
|
4,991,101.43
|
4,991,101.43
|
4,991,101.43
|
Kết quả tra cứu (Không tính SAS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|