CTCP Vinaconex 39
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Phát triển bất động sản
|
|
1,300 
0 (0.00%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
1,300
|
Cao nhất
|
1,300
|
Thấp nhất
|
1,200
|
KLGD
|
41,200
|
Vốn hóa
|
39
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
193,200
|
Cao 52T
|
1,700
|
Thấp 52T
|
1,300
|
KLBQ 52T
|
20,299
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.1
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.13
|
|
EPS
|
-1,109
|
P/E
|
-1.17
|
F P/E
|
77.98
|
BVPS
|
-4,434
|
P/B
|
-0.29
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
PVV
|
1,300
|
0
|
1,300
|
1,200
|
41,200
|
49.49
|
0
|
0
|
39,000
|
39,000
|
39,000
|
Kết quả tra cứu (Không tính PVV)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|