CTCP Cảng Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
32,900 
-800 (-2.37%)
16/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
33,700
|
Cao nhất
|
33,700
|
Thấp nhất
|
32,600
|
KLGD
|
242,986
|
Vốn hóa
|
10,757
|
|
Dư mua
|
65,414
|
Dư bán
|
326,514
|
Cao 52T
|
54,600
|
Thấp 52T
|
20,100
|
KLBQ 52T
|
203,003
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.05
|
Cổ tức TM
|
400
|
T/S cổ tức |
0.01
|
Beta
|
1.71
|
|
EPS
|
2,468
|
P/E
|
13.66
|
F P/E
|
13.12
|
BVPS
|
19,454
|
P/B
|
1.69
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
PHP
|
32,900
|
-800
|
33,700
|
32,600
|
242,986
|
8,022.14
|
0
|
10,100
|
10,756,984
|
10,756,984
|
10,756,984
|
Kết quả tra cứu (Không tính PHP)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|