CTCP Phụ Gia Nhựa
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
7,900 
-100 (-1.25%)
18/04 03:27 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
8,000
|
Cao nhất
|
8,000
|
Thấp nhất
|
7,800
|
KLGD
|
95,615
|
Vốn hóa
|
75
|
|
Dư mua
|
349,385
|
Dư bán
|
117,385
|
Cao 52T
|
15,900
|
Thấp 52T
|
6,000
|
KLBQ 52T
|
85,433
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
2.99
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.31
|
|
EPS
|
81
|
P/E
|
98.77
|
F P/E
|
11.96
|
BVPS
|
11,388
|
P/B
|
0.69
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
PGN
|
7,900
|
-100
|
8,000
|
7,800
|
95,615
|
755.22
|
0
|
0
|
74,772.39
|
74,772.39
|
74,772.39
|
Kết quả tra cứu (Không tính PGN)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|