CTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
14,500 
300 (2.11%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
14,900
|
Cao nhất
|
15,000
|
Thấp nhất
|
14,000
|
KLGD
|
28,808
|
Vốn hóa
|
958
|
|
Dư mua
|
42,392
|
Dư bán
|
193,492
|
Cao 52T
|
17,700
|
Thấp 52T
|
9,300
|
KLBQ 52T
|
80,649
|
|
NN mua
|
1,000
|
% NN sở hữu
|
0.28
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.07
|
Beta
|
1.36
|
|
EPS
|
4,537
|
P/E
|
3.14
|
F P/E
|
14.70
|
BVPS
|
15,117
|
P/B
|
0.96
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
PDV
|
14,500
|
300
|
15,000
|
14,000
|
28,808
|
415.07
|
1,000
|
0
|
958,391.51
|
958,391.51
|
958,391.51
|
Kết quả tra cứu (Không tính PDV)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|