Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Phát triển bất động sản
|
|
21,450 
-300 (-1.38%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
22,000
|
Cao nhất
|
22,150
|
Thấp nhất
|
21,400
|
KLGD
|
732,900
|
Vốn hóa
|
948
|
|
Dư mua
|
66,400
|
Dư bán
|
20,900
|
Cao 52T
|
32,600
|
Thấp 52T
|
18,500
|
KLBQ 52T
|
852,927
|
|
NN mua
|
92,800
|
% NN sở hữu
|
1.1
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.26
|
|
EPS
|
1,967
|
P/E
|
11.06
|
F P/E
|
19.22
|
BVPS
|
12,453
|
P/B
|
1.72
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
NHA
|
21,450
|
-300
|
22,150
|
21,400
|
732,900
|
15,925
|
92,800
|
116,900
|
947,543.45
|
947,543.45
|
947,543.45
|
Kết quả tra cứu (Không tính NHA)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|