CTCP Bột giặt NET
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
80,500 
0 (0.00%)
15/04 08:15 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
80,500
|
Cao nhất
|
80,500
|
Thấp nhất
|
80,500
|
KLGD
|
5
|
Vốn hóa
|
1,803
|
|
Dư mua
|
1,895
|
Dư bán
|
11,795
|
Cao 52T
|
100,000
|
Thấp 52T
|
73,600
|
KLBQ 52T
|
5,465
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.71
|
Cổ tức TM
|
5,000
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
0.71
|
|
EPS
|
9,225
|
P/E
|
8.73
|
F P/E
|
12.88
|
BVPS
|
23,615
|
P/B
|
3.41
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
NET
|
80,500
|
0
|
80,500
|
80,500
|
5
|
0.4
|
0
|
0
|
1,803,069.11
|
1,803,069.11
|
1,803,069.11
|
Kết quả tra cứu (Không tính NET)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|