Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
24,000 
-700 (-2.83%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
23,200
|
Cao nhất
|
25,000
|
Thấp nhất
|
22,600
|
KLGD
|
58,150
|
Vốn hóa
|
2,520
|
|
Dư mua
|
21,450
|
Dư bán
|
31,450
|
Cao 52T
|
28,600
|
Thấp 52T
|
18,000
|
KLBQ 52T
|
9,006
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.06
|
Cổ tức TM
|
1,300
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
1.13
|
|
EPS
|
2,096
|
P/E
|
11.78
|
F P/E
|
10.78
|
BVPS
|
19,694
|
P/B
|
1.22
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
MVB
|
24,000
|
-700
|
25,000
|
22,600
|
58,150
|
1,395.15
|
0
|
500
|
2,520,000
|
2,520,000
|
2,520,000
|
Kết quả tra cứu (Không tính MVB)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|