CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
18,000 
0 (0.00%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
18,000
|
Cao nhất
|
18,000
|
Thấp nhất
|
18,000
|
KLGD
|
500
|
Vốn hóa
|
86
|
|
Dư mua
|
8,600
|
Dư bán
|
3,200
|
Cao 52T
|
19,300
|
Thấp 52T
|
12,900
|
KLBQ 52T
|
223
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
13.59
|
Cổ tức TM
|
2,000
|
T/S cổ tức |
0.11
|
Beta
|
0.59
|
|
EPS
|
3,173
|
P/E
|
5.67
|
F P/E
|
21.55
|
BVPS
|
29,503
|
P/B
|
0.61
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
MTH
|
18,000
|
0
|
18,000
|
18,000
|
500
|
9
|
0
|
0
|
86,182.38
|
86,182.38
|
86,182.38
|
Kết quả tra cứu (Không tính MTH)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|