CTCP Địa chất mỏ - TKV
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
|
|
20,700 
-900 (-4.17%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
21,600
|
Cao nhất
|
21,600
|
Thấp nhất
|
20,000
|
KLGD
|
80,791
|
Vốn hóa
|
224
|
|
Dư mua
|
43,409
|
Dư bán
|
30,409
|
Cao 52T
|
28,900
|
Thấp 52T
|
4,600
|
KLBQ 52T
|
40,464
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.08
|
Cổ tức TM
|
200
|
T/S cổ tức |
0.01
|
Beta
|
0.64
|
|
EPS
|
285
|
P/E
|
75.79
|
F P/E
|
28.45
|
BVPS
|
10,322
|
P/B
|
2.01
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
MGC
|
20,700
|
-900
|
21,600
|
20,000
|
80,791
|
1,649.4
|
0
|
0
|
223,560
|
223,560
|
223,560
|
Kết quả tra cứu (Không tính MGC)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|