CTCP Kiên Hùng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
14,400 
500 (3.60%)
01/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
14,000
|
Cao nhất
|
14,400
|
Thấp nhất
|
14,000
|
KLGD
|
37,610
|
Vốn hóa
|
174
|
|
Dư mua
|
36,590
|
Dư bán
|
19,690
|
Cao 52T
|
14,500
|
Thấp 52T
|
8,800
|
KLBQ 52T
|
22,973
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,500
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
0.29
|
|
EPS
|
2,124
|
P/E
|
6.54
|
F P/E
|
9.32
|
BVPS
|
18,555
|
P/B
|
0.78
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
KHS
|
14,400
|
500
|
14,400
|
14,000
|
37,610
|
535.58
|
0
|
0
|
174,109.95
|
174,109.95
|
174,109.95
|
Kết quả tra cứu (Không tính KHS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|