CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
21,200 
200 (0.95%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
21,200
|
Cao nhất
|
22,600
|
Thấp nhất
|
20,600
|
KLGD
|
90,459
|
Vốn hóa
|
170
|
|
Dư mua
|
15,441
|
Dư bán
|
134,341
|
Cao 52T
|
29,100
|
Thấp 52T
|
7,000
|
KLBQ 52T
|
37,025
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.07
|
Cổ tức TM
|
500
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
1.42
|
|
EPS
|
2,019
|
P/E
|
10.38
|
F P/E
|
31.04
|
BVPS
|
10,875
|
P/B
|
1.95
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
KCB
|
21,200
|
200
|
22,600
|
20,600
|
90,459
|
1,953.56
|
0
|
0
|
169,600
|
169,600
|
169,600
|
Kết quả tra cứu (Không tính KCB)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|