CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
|
|
2,500 
0 (0.00%)
18/04 06:05 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
2,500
|
Cao nhất
|
2,500
|
Thấp nhất
|
2,500
|
KLGD
|
29,746
|
Vốn hóa
|
80
|
|
Dư mua
|
416,454
|
Dư bán
|
603,754
|
Cao 52T
|
3,400
|
Thấp 52T
|
2,300
|
KLBQ 52T
|
244,533
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.89
|
|
EPS
|
33
|
P/E
|
75.76
|
F P/E
|
15.92
|
BVPS
|
10,443
|
P/B
|
0.24
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
ITQ
|
2,500
|
0
|
2,500
|
2,500
|
29,746
|
74.37
|
0
|
0
|
79,608.26
|
79,608.26
|
79,608.26
|
Kết quả tra cứu (Không tính ITQ)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|