CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Bất động sản
|
|
20,100 
-3,400 (-14.47%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
20,200
|
Cao nhất
|
22,000
|
Thấp nhất
|
20,100
|
KLGD
|
300
|
Vốn hóa
|
1,206
|
|
Dư mua
|
700
|
Dư bán
|
400
|
Cao 52T
|
23,500
|
Thấp 52T
|
13,000
|
KLBQ 52T
|
89
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
-0.12
|
|
EPS
|
1,044
|
P/E
|
22.51
|
F P/E
|
58.36
|
BVPS
|
7,035
|
P/B
|
2.86
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
HPI
|
20,100
|
-3,400
|
22,000
|
20,100
|
300
|
6.23
|
0
|
0
|
1,206,000
|
1,206,000
|
1,206,000
|
Kết quả tra cứu (Không tính HPI)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|