CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
11,800 
200 (1.72%)
18/04 04:42 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
11,700
|
Cao nhất
|
11,800
|
Thấp nhất
|
11,700
|
KLGD
|
800
|
Vốn hóa
|
5,900
|
|
Dư mua
|
50,400
|
Dư bán
|
98,000
|
Cao 52T
|
15,500
|
Thấp 52T
|
10,400
|
KLBQ 52T
|
26,912
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.02
|
Cổ tức TM
|
450
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
1.06
|
|
EPS
|
844
|
P/E
|
13.70
|
F P/E
|
15.46
|
BVPS
|
11,772
|
P/B
|
1.00
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
HND
|
11,800
|
200
|
11,800
|
11,700
|
800
|
9.43
|
0
|
0
|
5,900,000
|
5,900,000
|
5,900,000
|
Kết quả tra cứu (Không tính HND)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|