CTCP Halcom Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
2,680 
-20 (-0.74%)
04/04 08:06 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
2,700
|
Cao nhất
|
2,700
|
Thấp nhất
|
2,610
|
KLGD
|
60,100
|
Vốn hóa
|
206
|
|
Dư mua
|
7,000
|
Dư bán
|
3,800
|
Cao 52T
|
3,500
|
Thấp 52T
|
2,600
|
KLBQ 52T
|
117,987
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.44
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.32
|
|
EPS
|
458
|
P/E
|
5.90
|
F P/E
|
11.62
|
BVPS
|
12,131
|
P/B
|
0.22
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
HID
|
2,680
|
-20
|
2,700
|
2,610
|
60,100
|
159
|
0
|
0
|
205,706.94
|
205,706.94
|
205,706.94
|
Kết quả tra cứu (Không tính HID)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|