CTCP Hoàng Hà
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Vận tải đường bộ
|
|
1,400 
100 (7.69%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
1,400
|
Cao nhất
|
1,400
|
Thấp nhất
|
1,300
|
KLGD
|
187,045
|
Vốn hóa
|
49
|
|
Dư mua
|
1,061,855
|
Dư bán
|
901,855
|
Cao 52T
|
2,400
|
Thấp 52T
|
1,200
|
KLBQ 52T
|
289,761
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.21
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.23
|
|
EPS
|
-2,140
|
P/E
|
-0.61
|
F P/E
|
8.53
|
BVPS
|
1,015
|
P/B
|
1.38
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
HHG
|
1,400
|
100
|
1,400
|
1,300
|
187,045
|
243.38
|
0
|
0
|
48,854.9
|
48,854.9
|
48,854.9
|
Kết quả tra cứu (Không tính HHG)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|