CTCP Quản lý Đường sông Số 3
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
5,400 
-100 (-1.82%)
17/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
5,000
|
Cao nhất
|
5,400
|
Thấp nhất
|
5,000
|
KLGD
|
3,300
|
Vốn hóa
|
58
|
|
Dư mua
|
13,900
|
Dư bán
|
18,200
|
Cao 52T
|
7,100
|
Thấp 52T
|
4,600
|
KLBQ 52T
|
7,557
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.29
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.77
|
|
EPS
|
921
|
P/E
|
5.97
|
F P/E
|
3.39
|
BVPS
|
8,669
|
P/B
|
0.62
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
DS3
|
5,400
|
-100
|
5,400
|
5,000
|
3,300
|
16.74
|
0
|
0
|
57,616.54
|
57,616.54
|
57,616.54
|
Kết quả tra cứu (Không tính DS3)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|