CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
37,500 
-300 (-0.79%)
18/04 07:42 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
37,800
|
Cao nhất
|
37,800
|
Thấp nhất
|
37,500
|
KLGD
|
400
|
Vốn hóa
|
787
|
|
Dư mua
|
10,300
|
Dư bán
|
14,800
|
Cao 52T
|
44,100
|
Thấp 52T
|
32,200
|
KLBQ 52T
|
3,102
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
2,300
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
0.82
|
|
EPS
|
6,302
|
P/E
|
6.00
|
F P/E
|
8.23
|
BVPS
|
20,232
|
P/B
|
1.85
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
DP1
|
37,500
|
-300
|
37,800
|
37,500
|
400
|
15.05
|
0
|
0
|
786,712.5
|
786,712.5
|
786,712.5
|
Kết quả tra cứu (Không tính DP1)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|