CTCP Tập đoàn CNT
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
12,500 
300 (2.46%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
12,200
|
Cao nhất
|
12,500
|
Thấp nhất
|
12,000
|
KLGD
|
28,502
|
Vốn hóa
|
629
|
|
Dư mua
|
26,598
|
Dư bán
|
2,498
|
Cao 52T
|
24,000
|
Thấp 52T
|
12,500
|
KLBQ 52T
|
18,828
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
100
|
T/S cổ tức |
0.01
|
Beta
|
0.83
|
|
EPS
|
3,100
|
P/E
|
3.94
|
F P/E
|
5.21
|
BVPS
|
13,863
|
P/B
|
0.90
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
CNT
|
12,500
|
300
|
12,500
|
12,000
|
28,502
|
347.73
|
0
|
302
|
628,659.81
|
628,659.81
|
628,659.81
|
Kết quả tra cứu (Không tính CNT)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|