CTCP Cà phê Thắng Lợi
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
25,500 
-1,500 (-5.56%)
17/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
25,500
|
Cao nhất
|
25,500
|
Thấp nhất
|
25,500
|
KLGD
|
200
|
Vốn hóa
|
323
|
|
Dư mua
|
500
|
Dư bán
|
600
|
Cao 52T
|
44,000
|
Thấp 52T
|
17,100
|
KLBQ 52T
|
516
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.11
|
|
EPS
|
3,721
|
P/E
|
7.26
|
F P/E
|
28.34
|
BVPS
|
14,696
|
P/B
|
1.74
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
CFV
|
25,500
|
-1,500
|
25,500
|
25,500
|
200
|
5.1
|
0
|
0
|
322,575
|
322,575
|
322,575
|
Kết quả tra cứu (Không tính CFV)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|