CTCP CIC39
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
 
Sàn giao dịch:
(22 Doanh nghiệp cùng ngành ) Dữ liệu ngày:
 
-
Xem Dạng Bảng Xem Biểu Đồ Tần Suất
 
Hiển thị  kết quả đầu tiên 
Mã CK Đóng cửa
(*)
 +/-% Cao Thấp KL Giá trị
(Tr.VND)
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
(Tr.VND)
P/E P/B
C32 17,200 0 17,300 17,000 10,400 178 0 0 258,518.49 258,518.49 258,518.49
Kết quả tra cứu (Không tính C32) :
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân

So sánh nhanh Chọn mã CK
Mã CK Đóng cửa  +/-% Cao Thấp  KL Giá trị KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT P/E P/B