CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
12,800 
0 (0.00%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
12,800
|
Cao nhất
|
12,800
|
Thấp nhất
|
12,800
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
35
|
|
Dư mua
|
100
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
17,000
|
Thấp 52T
|
9,600
|
KLBQ 52T
|
26
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
700
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
0.08
|
|
EPS
|
11,879
|
P/E
|
1.08
|
F P/E
|
7.21
|
BVPS
|
11,879
|
P/B
|
1.08
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
BMD
|
12,800
|
0
|
12,800
|
12,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35,241.98
|
35,241.98
|
35,241.98
|
Kết quả tra cứu (Không tính BMD)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|