CTCP Xây dựng ALVICO
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
8,000 
100 (1.27%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
8,700
|
Cao nhất
|
8,700
|
Thấp nhất
|
7,700
|
KLGD
|
71,406
|
Vốn hóa
|
45
|
|
Dư mua
|
36,294
|
Dư bán
|
33,194
|
Cao 52T
|
11,600
|
Thấp 52T
|
4,900
|
KLBQ 52T
|
41,305
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.32
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.79
|
|
EPS
|
-233
|
P/E
|
-34.03
|
F P/E
|
8.03
|
BVPS
|
11,280
|
P/B
|
0.71
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
ALV
|
8,000
|
100
|
8,700
|
7,700
|
71,406
|
565.33
|
0
|
0
|
45,263.49
|
45,263.49
|
45,263.49
|
Kết quả tra cứu (Không tính ALV)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|