CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
 
Sàn giao dịch:
(17 Doanh nghiệp cùng ngành ) Dữ liệu ngày:
 
-
Xem Dạng Bảng Xem Biểu Đồ Tần Suất
 
Hiển thị  kết quả đầu tiên 
Mã CK Đóng cửa
(*)
 +/-% Cao Thấp KL Giá trị
(Tr.VND)
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
(Tr.VND)
P/E P/B
AIG 45,900 0 46,700 45,800 16,816 772.78 0 0 7,830,599.58 7,830,599.58 7,830,599.58
Kết quả tra cứu (Không tính AIG) :
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân

So sánh nhanh Chọn mã CK
Mã CK Đóng cửa  +/-% Cao Thấp  KL Giá trị KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT P/E P/B