CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
|
|
14,700 
0 (0.00%)
31/03 08:05 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
14,650
|
Cao nhất
|
14,700
|
Thấp nhất
|
14,250
|
KLGD
|
28,900
|
Vốn hóa
|
1,543
|
|
Dư mua
|
4,400
|
Dư bán
|
82,800
|
Cao 52T
|
15,000
|
Thấp 52T
|
12,400
|
KLBQ 52T
|
88,838
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
7.67
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.06
|
|
EPS
|
501
|
P/E
|
29.34
|
F P/E
|
13.89
|
BVPS
|
12,734
|
P/B
|
1.15
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
ACC
|
14,700
|
0
|
14,700
|
14,250
|
28,900
|
421
|
0
|
0
|
1,543,499.9
|
1,543,499.9
|
1,543,499.9
|
Kết quả tra cứu (Không tính ACC)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|