Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
25/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
90,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,300,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
14,387,207 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
11,777,257 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 03/06/2022
|
143,872
|
• 06/2013
|
141,072
|
• 08/09/2010
|
136,072
|
• 31/12/2009
|
113,396
|
• 02/04/2008
|
81,000
|
• 16/07/2007
|
63,000
|
• 22/05/2006
|
33,000
|
• 2003 (CPH)
|
25,000
|
|
Cơ cấu sở hữu

|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
2,609,950
|
18.14
|
• CĐ lớn trong nước |
10,245,785
|
71.21
|
• CĐ khác trong nước |
1,285,310
|
8.93
|
• CĐ khác nước ngoài |
246,162
|
1.71
|
Công ty con, liên doanh, liên kết

|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Aquatex Bentre
|
-
|
100.00
|
|
|
Ban lãnh đạo

|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Văn Khải |
CTHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1967
Trình độv : ThS Quản lý CN
Cổ phần : 0
|
• Ông Phan Hữu Tài |
TGĐ/TVHĐQT |
2002
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN K.Tế Ngoại Thương
Cổ phần : 0
|
• Ông Hồ Quốc Lực |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1956
Trình độv : T.S K.Tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Bùi Kim Hiếu |
Phó TGĐ |
1996
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN QTKD,KS Thủy Sản
Cổ phần : 55,088
|
• Bà Lâm Thị Như Thơ |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1995
Trình độv : CN KTTC
Cổ phần : 0
|
• Bà Đặng Thị Bích Liên |
Trưởng BKS |
2012
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 708
|
• Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Nguyên |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phan Hữu Tài
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
C9705525
|
• Thường trú
|
Ấp Hữu Nhơn - X. Hữu Định - H. Châu Thành - T. Bến Tre
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Bùi Kim Hiếu
|
• Chức vụ
|
Phó Tổng Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84.275) 386 0265 |
Cơ cấu lao động (31/12/2023)

|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|