Pacific Bank: BCTC kiểm toán 2007
Ngân hàng TMCP Thái Bình Dương công bố BCTC kiểm toán 2007 như sau:
|
|
|
Đvt: Đồng |
Chỉ tiêu |
Thuyết minh |
2006(ĐKT) |
2007 (ĐKT) |
A. TÀI SẢN |
|
|
|
I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý |
V.01 |
7,520,797,915 |
16,834,263,682 |
II. Tiền gửi tại NHNN |
V.02 |
16,800,838,100 |
142,293,042,973 |
III. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
V.03 |
211,683,665,233 |
1,032,266,860,871 |
1. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác |
|
211,683,665,233 |
1,032,266,860,871 |
2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) |
|
|
|
IV. Chứng khoán kinh doanh |
V.04 |
68,371,000,000 |
133,062,840,785 |
1. Chứng khoán kinh doanh (1) |
|
68,371,000,000 |
133,062,840,785 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) |
|
|
|
V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
V.05 |
|
|
VI. Cho vay khách hàng |
V.06 |
421,416,606,965 |
2,756,919,012,112 |
1. Cho vay khách hàng |
|
423,501,020,874 |
2,768,468,607,133 |
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) |
V.07 |
(2,084,413,909) |
(11,549,595,021) |
VII. Chứng khoán đầu tư |
V.08 |
19,309,200,000 |
19,336,800,000 |
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để hàng (2) |
|
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
19,309,200,000 |
19,336,800,000 |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) |
|
|
|
VIII. Góp vốn, đầu tư dài hạn |
V.09 |
9,459,000,000 |
16,833,080,000 |
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh |
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác |
|
9,459,000,000 |
16,833,080,000 |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) |
|
|
|
IX. Tài sản cố định |
|
19,372,589,659 |
22,376,832,207 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
V.10 |
19,372,589,659 |
22,376,832,207 |
a. Nguyên giá TSCĐ |
|
27,985,550,200 |
32,776,814,617 |
b. Hao mòn TSCĐ (*) |
|
(8,612,960,541) |
(10,399,982,410) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
V.11 |
- |
- |
a. Nguyên giá TSCĐ |
|
|
|
b. Hao mòn TSCĐ (*) |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
V.12 |
- |
- |
a. Nguyên giá TSCĐ |
|
|
|
b. Hao mòn TSCĐ (*) |
|
|
|
X. Bất động sản đầu tư |
V.13 |
- |
- |
a. Nguyên giá BĐSĐT |
|
|
|
b. Hao mòn BĐSĐT (*) |
|
|
|
XI. Tài sản "Có" khác |
V.14 |
19,552,284,346 |
47,631,371,612 |
1. Các khoản phải thu |
|
14,654,280,818 |
14,572,351,696 |
2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
4,849,841,033 |
31,005,594,721 |
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
4. Tài sản Có khác |
|
48,162,495 |
2,053,425,195 |
- Trong đó: Lợi thế thương mại |
V.15 |
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) |
V.14.3 |
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ |
|
793,485,982,218 |
4,187,554,104,242 |
B. NỢ PHẢ TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
I. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN |
V.16 |
|
|
II. Tiền gửi và vay các TCTD khác |
V.17 |
259,219,118,493 |
2,422,336,565,097 |
1. Tiền gửi của các TCTD khác |
|
259,219,118,493 |
2,422,336,565,097 |
2. Vay các TCTD khác |
|
|
|
III. Tiền gửi của khách hàng |
V.18 |
314,092,589,309 |
1,037,577,260,731 |
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
V.05 |
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro |
V.19 |
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá |
V.20 |
|
|
VII. Các khoản nợ khác |
V.22 |
16,732,923,581 |
98,660,978,675 |
1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
6,724,568,950 |
69,231,303,103 |
2. Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
V.22.2 |
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
V.21 |
8,747,398,532 |
29,023,782,947 |
4. Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) |
|
1,260,956,099 |
405,892,625 |
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ |
|
590,044,631,383 |
3,558,574,804,503 |
VIII. Vốn và các quỹ |
V.23 |
203,441,350,835 |
628,979,299,739 |
1. Vốn của TCTD |
|
189,079,103,026 |
566,513,103,026 |
a. Vốn điều lệ |
|
189,067,000,000 |
566,501,000,000 |
b. Vốn đầu tư XDCB |
|
12,103,026 |
12,103,026 |
c. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
d. Cổ phiếu quỹ (*) |
|
|
|
e. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
g. Vốn khác |
|
|
|
2. Quỹ của TCTD |
|
6,723,823,385 |
5,210,006,338 |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (3) |
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế (3) |
|
7,638,424,424 |
57,256,190,375 |
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
793,485,982,218 |
4,187,554,104,242 |
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
I. Nghĩa vụ nợ tiểm ẩn |
VIII.39 |
- |
- |
1. Bảo lãnh vay vốn |
|
|
|
2. Cam kết trong nghiệp vụ L/C |
|
|
|
3. Bảo lãnh khác |
|
|
|
II. Các cam kết đưa ra |
VIII.39 |
- |
- |
1. Cam kết tài trợ cho khách hàng |
|
|
|
2. Cam kết khác |
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH (HỢP NHẤT) |
|
2006(ĐKT) |
2007 (ĐKT) |
Cho năm tài chính kết thúc ngày…tháng….năm…. |
|
|
|
1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự |
VI.24 |
81,700,846,013 |
299,941,488,881 |
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự |
VI.25 |
60,892,990,464 |
186,098,321,169 |
I. Thu nhập lãi thuần (1-2) |
|
20,807,855,549 |
113,843,167,712 |
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ |
|
3,188,005,852 |
2,659,339,527 |
4. Chi phí hoạt động dịch vụ |
|
163,305,524 |
247,650,375 |
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ (3-4) |
VI.26 |
3,024,700,328 |
2,411,689,152 |
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối |
VI.27 |
529,293,392 |
107,235,430 |
IV. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh |
VI.28 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư |
VI.29 |
|
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác |
|
3,044,515,037 |
4,123,345,872 |
6. Chi phí hoạt động khác |
|
141,470,720 |
18,122,292 |
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác (5-6) |
VI.31 |
2,903,044,317 |
4,105,223,580 |
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần |
VI.30 |
308,000,000 |
207,755,200 |
VIII. Chi phí hoạt động |
VI.32 |
17,309,284,435 |
39,275,203,640 |
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (I+II+III+IV+V+VI+VII-VIII) |
|
10,263,609,151 |
81,399,867,434 |
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
|
9,793,575,229 |
12,540,097,302 |
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế (IX-X) |
|
470,033,922 |
68,859,770,132 |
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
131,609,498 |
19,215,004,181 |
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN (7+8) |
VI.33 |
131,609,498 |
19,215,004,181 |
XIII. Lợi nhuận sau thuế (XI-XII) |
|
338,424,424 |
49,644,765,951 |
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
|
XV. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ (XIII-XIV) |
|
338,424,424 |
49,644,765,951 |
XVI. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
- |
- |
vietstock
|