Thứ Hai, 31/03/2008 11:26

Pacific Bank: BCTC kiểm toán 2007

Ngân  hàng TMCP Thái Bình Dương công bố BCTC kiểm toán 2007 như sau:

 Đvt: Đồng 
Chỉ tiêu Thuyết
minh
2006(ĐKT) 2007 (ĐKT)
A. TÀI SẢN      
I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý V.01         7,520,797,915       16,834,263,682
II. Tiền gửi tại NHNN V.02       16,800,838,100     142,293,042,973
III. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác V.03      211,683,665,233  1,032,266,860,871
1. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác        211,683,665,233  1,032,266,860,871
2. Cho vay các TCTD khác      
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*)      
IV. Chứng khoán kinh doanh V.04       68,371,000,000     133,062,840,785
1. Chứng khoán kinh doanh (1)         68,371,000,000     133,062,840,785
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)      
V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác V.05    
VI. Cho vay khách hàng V.06      421,416,606,965  2,756,919,012,112
1. Cho vay khách hàng        423,501,020,874  2,768,468,607,133
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) V.07        (2,084,413,909)      (11,549,595,021)
VII. Chứng khoán đầu tư V.08       19,309,200,000       19,336,800,000
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để hàng (2)      
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn         19,309,200,000       19,336,800,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*)      
VIII. Góp vốn, đầu tư dài hạn V.09         9,459,000,000       16,833,080,000
1. Đầu tư vào công ty con      
2. Góp vốn liên doanh      
3. Đầu tư vào công ty liên kết      
4. Đầu tư dài hạn khác           9,459,000,000       16,833,080,000
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*)      
IX. Tài sản cố định         19,372,589,659       22,376,832,207
1. Tài sản cố định hữu hình  V.10       19,372,589,659       22,376,832,207
a. Nguyên giá TSCĐ         27,985,550,200       32,776,814,617
b. Hao mòn TSCĐ (*)          (8,612,960,541)      (10,399,982,410)
2. Tài sản cố định thuê tài chính V.11                           -                            -  
a. Nguyên giá TSCĐ      
b. Hao mòn TSCĐ (*)      
3. Tài sản cố định vô hình V.12                           -                            -  
a. Nguyên giá TSCĐ      
b. Hao mòn TSCĐ (*)      
X. Bất động sản đầu tư V.13                           -                            -  
a. Nguyên giá BĐSĐT      
b. Hao mòn BĐSĐT (*)      
XI. Tài sản "Có" khác V.14       19,552,284,346       47,631,371,612
1. Các khoản phải thu         14,654,280,818       14,572,351,696
2. Các khoản lãi, phí phải thu           4,849,841,033       31,005,594,721
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại      
4. Tài sản Có khác                48,162,495        2,053,425,195
   - Trong đó: Lợi thế thương mại V.15    
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) V.14.3    
TỔNG TÀI SẢN CÓ        793,485,982,218  4,187,554,104,242
B. NỢ PHẢ TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU      
I. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN V.16    
II. Tiền gửi và vay các TCTD khác V.17      259,219,118,493  2,422,336,565,097
1. Tiền gửi của các TCTD khác        259,219,118,493  2,422,336,565,097
2. Vay các TCTD khác      
III. Tiền gửi của khách hàng V.18      314,092,589,309  1,037,577,260,731
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác V.05    
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro V.19    
VI. Phát hành giấy tờ có giá V.20    
VII. Các khoản nợ khác V.22       16,732,923,581       98,660,978,675
1. Các khoản lãi, phí phải trả           6,724,568,950       69,231,303,103
2. Thuế TNDN hoãn lại phải trả  V.22.2    
3. Các khoản phải trả và công nợ khác V.21         8,747,398,532       29,023,782,947
4. Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng)           1,260,956,099           405,892,625
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ        590,044,631,383  3,558,574,804,503
VIII. Vốn và các quỹ V.23      203,441,350,835     628,979,299,739
1. Vốn của TCTD        189,079,103,026     566,513,103,026
a. Vốn điều lệ        189,067,000,000     566,501,000,000
b. Vốn đầu tư XDCB                12,103,026             12,103,026
c. Thặng dư vốn cổ phần      
d. Cổ phiếu quỹ (*)      
e. Cổ phiếu ưu đãi      
g. Vốn khác      
2. Quỹ của TCTD           6,723,823,385        5,210,006,338
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (3)      
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản      
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế (3)           7,638,424,424       57,256,190,375
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số      
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU        793,485,982,218  4,187,554,104,242
       
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN      
I. Nghĩa vụ nợ tiểm ẩn VIII.39                           -                            -  
1. Bảo lãnh vay vốn      
2. Cam kết trong nghiệp vụ L/C      
3. Bảo lãnh khác      
II. Các cam kết đưa ra VIII.39                           -                            -  
1. Cam kết tài trợ cho khách hàng      
2. Cam kết khác      
       
BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH (HỢP NHẤT)   2006(ĐKT) 2007 (ĐKT)
Cho năm tài chính kết thúc ngày…tháng….năm….      
1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự VI.24       81,700,846,013     299,941,488,881
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự VI.25       60,892,990,464     186,098,321,169
I. Thu nhập lãi thuần (1-2)         20,807,855,549     113,843,167,712
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ           3,188,005,852        2,659,339,527
4. Chi phí hoạt động dịch vụ              163,305,524           247,650,375
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ (3-4) VI.26         3,024,700,328        2,411,689,152
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối VI.27            529,293,392           107,235,430
IV. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh VI.28    
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư VI.29    
5. Thu nhập từ hoạt động khác           3,044,515,037        4,123,345,872
6. Chi phí hoạt động khác              141,470,720             18,122,292
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác (5-6) VI.31         2,903,044,317        4,105,223,580
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần VI.30            308,000,000           207,755,200
VIII. Chi phí hoạt động VI.32       17,309,284,435       39,275,203,640
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (I+II+III+IV+V+VI+VII-VIII)         10,263,609,151       81,399,867,434
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng           9,793,575,229       12,540,097,302
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế (IX-X)              470,033,922       68,859,770,132
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành              131,609,498       19,215,004,181
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại      
XII. Chi phí thuế TNDN (7+8) VI.33            131,609,498       19,215,004,181
XIII. Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)              338,424,424       49,644,765,951
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số      
XV. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ (XIII-XIV)              338,424,424       49,644,765,951
XVI. Lãi cơ bản trên cổ phiếu                             -                            -  

 

vietstock

Các tin tức khác

>   LILAMA18: Chốt danh sách CĐ để tổ chức ĐHCĐ thường niên 2008 (31/03/2008)

>   Saigonbank: Đại hội cổ đông thường niên năm 2008 (31/03/2008)

>   DaiABank: Chốt danh sách CĐ để tiến hành ĐHCĐ thường niên năm 2007 (31/03/2008)

>   CAGIPHARM: Đại hội cổ đông thường niên 2008 (31/03/2008)

>   HANIC: Thông báo mời họp Đại hội cổ đông thường niên 2008 (31/03/2008)

>   Doanh thu SJC tăng đột biến (30/03/2008)

>   RHB mua 49% cổ phần Công ty chứng khoán VN (29/03/2008)

>   Hàng tốt bán sao để không ế? (29/03/2008)

>   Công ty Cổ phần Chứng khoán Âu Việt sửa đổi Điều lệ (28/03/2008)

>   CTCK VP Bank sửa đổi Điều lệ và bổ nhiệm lãnh đạo công ty (28/03/2008)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật