Kết quả hoạt động SXKD quý IV/2006 của SJD
Stt |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,849,084,499 |
238,507,955,064 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
57,849,084,499 |
238,507,955,064 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
21,058,834,950 |
80,833,717,198 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
36,790,249,549 |
157,674,237,866 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2,862,506 |
487,216,625 |
7 |
Chi phí tài chính |
10,697,959,753 |
89,983,673,713 |
8 |
Chi phí bán hàng |
|
|
9 |
Chi phí quản lý DN |
2,337,129,340 |
5,679,484,298 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
23,758,022,962 |
62,498,296,480 |
11 |
Thu nhập khác |
399,702,586 |
645,760,774 |
12 |
Chi phí khác |
286,603,894 |
489,929,442 |
13 |
Lợi nhuận khác |
113,098,692 |
155,831,332 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế |
23,871,121,654 |
62,654,127,812 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
43,632,773 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
23,871,121,654 |
62,610,495,039 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
3,131 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
VSE
|