Bảng cân đối kế toán Quý IV/2006 của SJD
Báo cáo tài chính Quý IV/2006 của CTCP Thủy điện Cần Đơn:
|
Nội dung
|
Số d cuối kỳ |
Số d đầu kỳ |
I |
Tài sản ngắn hạn |
32,679,253,529 |
31,630,674,127 |
1 |
Tiền và các khoản tơng đơng tiền |
473,980,977 |
881,089,206 |
2 |
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn |
|
|
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,354,302,396 |
17,653,618,925 |
4 |
Hàng tồn kho |
11,766,193,102 |
13,064,090,080 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
84,777,054 |
31,875,916 |
II |
Tài sản dài hạn |
1,259,533,665,821 |
1,317,745,623,276 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2 |
Tài sản cố định |
1,206,092,203,600 |
1,316,836,603,031 |
|
- Tài sản cố định hữu hình |
1,192,386,352,460 |
1,250,297,386,270 |
|
- Tài sản cố định vô hình |
|
57,716,558,018 |
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,705,851,140 |
8,822,658,743 |
3 |
Bất động sản đầu t |
|
|
4 |
Các khoản đầu t tài chính dài hạn |
|
|
5 |
Tài sản dài hạn khác |
53,441,462,221 |
909,020,245 |
Tổng cộng tài sản |
|
1,292,212,919,350 |
1,349,376,297,403 |
III |
Nợ phải trả
|
1,019,455,667,495 |
1,138,094,853,678 |
1 |
Nợ gắn hạn
|
180,383,085,129 |
200,908,363,482 |
2 |
Nợ dài hạn
|
839,072,582,366 |
937,186,490,196 |
IV |
Vốn chủ sở hữu |
272,757,251,855 |
211,281,443,725 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
273,112,983,689 |
210,502,488,650 |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Thặng d vốn cổ phần |
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
- Các quỹ |
10,676,046,885 |
10,676,046,885 |
|
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối |
62,436,936,804 |
(173,558,235) |
|
- Nguồn vốn đầu t XDCB |
|
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
(355,731,834) |
778,955,075 |
|
- Quỹ khen thởng phúc lợi |
(390,327,431) |
744,359,478 |
|
- Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
Tổng cộng Nguồn vốn |
|
1,292,212,919,350 |
1,349,376,297,403 |
|