Danh sách công ty đăng ký công ty đại chúng với UBCKNN (tính đến ngày 03/5/2007)
STT |
Ngày đăng ký |
Tên công ty |
Địa chỉ liên hệ |
Vốn ĐL (triệu đ) |
1 |
12/3/2007 |
Công ty CP ALPHANAM |
Khu CN Phố Nối A, Hưng Yên |
250,000 |
2 |
14/03/2007 |
Công ty CP Sách Thiết bị Trường học Đà Nẵng |
76-78 Bạch Đằng, Đà Nẵng |
14,156 |
3 |
20/03/2007 |
Công ty CP Hoá Chất |
135-Nguyễn Văn Cừ-Long Biên-HN |
19,000 |
4 |
23/03/2007 |
Công ty CP Suất ăn Hàng không Nội Bài |
Sân bay Quốc Tế Nội Bài |
30,000 |
5 |
23/03/2007 |
Công ty CP Tổng hợp Bách Hoá |
38 Phan Đình Phùng, Quán Thánh,BĐ,HN |
14,000 |
6 |
23/03/2007 |
Công ty CP XNK Tổng Hợp Bình Phước |
Đường Hùng Vương, P.Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước |
15,000 |
7 |
28/03/2007 |
CTCP Tư vấn TKế GTVT Phía Nam |
92-Nam Kỳ KN-Q1 HCM |
22,610 |
8 |
28/03/2007 |
Công ty CP Hằng Hải Đông Đô |
Số 106-HQV-Cầu Giấy-HN |
89,200 |
9 |
28/03/2007 |
Tổng CTy XNK & Xây dựng Việt Nam |
Toà nhà Vinaconex, Thanh Xuân, HN |
1,500,000 |
10 |
29/03/2007 |
Công ty CP Du Lịch Đà Nẵng |
76 Hùng Vương-Q.Hải Châu-Tp ĐN |
24,500 |
11 |
30/03/2007 |
Tập đoàn Hoà Phát |
KCN Phố nối A, xã Giai Phạm, H.Yên Mỹ, T.Hưng Yên |
1,100,000 |
12 |
3/4/2007 |
CTCP tạp phẩm và bảo hộ lao động |
11A Cát Linh, Đống Đa, HN |
10,000 |
13 |
3/4/2007 |
CTCP Hoàng Anh Gia Lai |
Xã Chưdrông, Tp Pleiku, Gia Lai |
296,836 |
14 |
3/4/2007 |
CTCP Vật liệu xây dựng Bến Tre |
207D Nguyễn Đình Chiểu, Phú Hưng, Bến Tre |
19,751 |
15 |
3/4/2007 |
CTCP Mai Linh |
64-68 Hai Bà Trưng, Quận 1, HCM |
380,000 |
16 |
4/4/2007 |
CTCP Xuất Nhập Khẩu Thủ công Mỹ Nghệ |
31-33 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
50,000 |
17 |
4/4/2007 |
CTCP Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Đắc Lắc |
18 Nguyễn Tất Thành, Buôn Ma Thuột, Đắc lak |
12,133 |
18 |
4/4/2007 |
CTCP Xây dựng 40 |
292 Cách mạng tháng 8, P.An Thới, Q.BÌnh Thuỷ, Cần Thơ |
15,391 |
19 |
4/4/2007 |
CTCP Điện Máy Hồ Chí Minh |
|
- |
20 |
4/4/2007 |
CTCP Bánh Kẹo Hải Hà |
25-29 Trương Định, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
54,750 |
21 |
4/4/2007 |
CTCP Văn Hoá - Du Lịch Gia Lai |
18 Lê Lai, P. Tây Sơn, Tp Pleiku, Gia Lai |
11,762 |
22 |
5/4/2007 |
CTCP Than Hà Tu - TKV |
Tổ 6, khu 3,P. Hà Tu, Tp Hạ Long, Quảng Ninh |
91,000 |
23 |
5/4/2007 |
CTCP Sách giáo dục tại Tp HN |
187B Gíảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, HN |
10,000 |
24 |
5/4/2007 |
CTCP Vật Tư Vận Tải Xi Măng |
21B Cát Linh, P.Cát Ling, Đống Đa, HN |
25,000 |
25 |
5/4/2007 |
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông |
18 Nguyễn Du, Bùi Thị Xụân, Hai Bà Trưng, HN |
12,000 |
26 |
10/4/2007 |
CTCP Ngân sơn |
Thôn Đông, Xã Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội |
27,000 |
27 |
10/4/2007 |
CTCP Xuyên Thái Bình |
106/9B Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh |
32,000 |
28 |
10/4/2007 |
CTCP Thăng Long |
Số3, ngõ 191, Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Cầu giấy, Hà Nội |
18,000 |
29 |
10/4/2007 |
CTCP Gốm Từ Sơn Viglacera |
Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh |
10,000 |
30 |
11/4/2007 |
CTCP Thiết bị Bưu Điện |
61, Trần Phú, P Điện Biên, Q Ba Đình, Hà Nội |
150,000 |
31 |
11/4/2007 |
CTCP Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng |
Khu nhà điều hành Cụm Công nghiệp Vĩnh Niệm, P Vĩnh Niệm, Q Lê Chân, TP Hải Phòng |
5,410 |
32 |
12/4/2007 |
CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Sài Gòn |
118 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, HCM12.900.000.000 |
- |
33 |
12/4/2007 |
CTCP Vật tư Hạ Long |
226 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
- |
34 |
12/4/2007 |
CTCP Xây Dựng Số 2 |
52 Lạc Long Quân, P Bưởi, Q Tây Hồ |
20,000 |
35 |
12/4/2007 |
CTCP Chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre |
125/208 Lương Thế Vinh, P Tân Thới Hoà, Q Tân Phú |
117,000 |
36 |
12/4/2007 |
CTCP Vận tải và Thuê tàu |
74 Nguyễn Du, Q Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
150,000 |
37 |
12/4/2007 |
CTCP Giám định Vinacontrol |
Số 54 Trần Nhân Tông, P Nguyễn Du, Q Hai Bà Trưng |
52,500 |
38 |
12/4/2007 |
CTCP Thương mại Lạng Sơn |
Số 209, Trần Đăng Ninh, P Tam Thanh, Lạng Sơn |
15,000 |
39 |
13/4/07 |
Tổng CTCP Bảo Minh |
26 Tôn Thất Đạm, Q1, TP Hồ Chí Minh |
1,100,000 |
40 |
13/4/07 |
CTCP Đầu tư-Phát triển Sông Đà |
14 Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TP HCM |
22,000 |
41 |
13/4/07 |
CTCP Bao bì Xi măng Bút Sơn |
Km2, Đường Văn Cao, TP Nam Định |
40,000 |
42 |
13/4/07 |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn |
68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
153,734 |
43 |
13/4/07 |
CTCP Hạ Long Vigracera Hạ Long I |
Km 7, xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng, Quảng Ninh |
5,000 |
44 |
13/4/07 |
Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia VN |
Tầng 7, 141 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
500,000 |
45 |
13/4/2007 |
VP Bank |
Số 8 Lê Thái Tổ, P Hàng Trống, Q Hoàn Kiếm, HN |
750,000 |
46 |
13/4/2007 |
CTCP Viglacera Đông Anh |
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, HN |
7,500 |
47 |
17/4/2007 |
CTCP Xây dựng COTEC |
34 Trần Quốc Thảo, Phường 7, Quận 3 |
35,000 |
48 |
17/4/2007 |
CTCP Than Núi Béo-TKV |
Số 799, Lê Thánh Tông, P Bạch Đằng, tp Hạ Long |
60,000 |
49 |
17/4/2007 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện |
Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN |
50,000 |
50 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 909 |
Toà nhà Sông Đà, Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN |
5,000 |
51 |
17/4/2007 |
CTCP Bao Bì Sông Đà |
Do Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Tây |
15,000 |
52 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 9 |
Toà nhà Sông Đà, Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN |
70,000 |
53 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 5 |
Thị trấn Na Hang, Tuyên Quang |
22,000 |
54 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 9.01 |
35b Trần Khánh Dư, Diên Hồng, Pleiku, Gia Lai |
15,000 |
55 |
17/4/2007 |
CTCP Thuỷ hải sản Minh Phú |
Khu công nghiệp P8-TP Cà Mau, tỉnh Cà mau |
600,000 |
56 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 6.04 |
Nhà G10, Thanh Xuân Nam, Q Thanh Xuân, Hà Nội |
7,000 |
57 |
17/4/2007 |
CTCP Đầu tư thương mại thuỷ sản |
Lô số A77/1, đường số 7 Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Bình Hưng Hoà, Q Tân Bình |
168,000 |
58 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 6.04 |
Công trường thuỷ điện Sê San 4, xã Iao, huyện Ia Grai, Gia Lai |
23,000 |
59 |
17/4/2007 |
CTCP HACINCO |
110 Thái Thịnh, Đống Đa, TP Hà Nội |
5,800 |
60 |
17/4/2007 |
CTCP Thanh Bình |
KP8, Plong Bình, TP Biên Hoà, Đồng Nai |
50,000 |
61 |
17/4/2007 |
NH TMCP Á Châu |
442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Q3 |
1,100,047 |
62 |
17/4/2007 |
CTCP Sách và thiết bị trường học TP.HCM |
223 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Q5 |
28,800 |
63 |
17/4/2007 |
CTCP Đá xây dựng Hoá Phát |
Thôn Phước Lý, xã Hoà Phát, Hoà Vang, Đà Nẵng |
15,653 |
64 |
17/4/2007 |
CTCP In Diên Hồng |
187B Giảng Võ, Cát Linh, Hà Nội |
10,000 |
65 |
17/4/2007 |
CTCP In sách giáo khoa HCM |
240 Trần Bình Trọng, P4 Q5 HCM |
9,000 |
66 |
17/4/2007 |
CTCP Thuỷ điện Nậm Mu |
Xã Tân Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang |
60,000 |
67 |
17/4/2007 |
CTCP Yên Sơn |
Số 638 Đường Điện Biên, P. Minh Tân, Tp. Yên Bái |
7,300 |
68 |
17/4/2007 |
CTCP Sông Đà 25 |
Số 100 Đường Trường Thi, P. Trường Thi, Tp. Thanh Hoá |
18,384 |
69 |
17/4/2007 |
CTCP Viễn Thông Thăng Long |
Thôn La Giang, xã Dương Nội, Hà Đông, Hà Tây |
100,000 |
70 |
17/4/2007 |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
94 Bà Triệu, P. Hàng Bài, Hoàn Kiếm, HN |
150,000 |
71 |
18/4/2007 |
CTCP Đầu tư và vận tải dầu khí Vinashin |
204 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 6, quận 3 |
40,000 |
72 |
18/4/2007 |
CTCP Sông Đà 11 |
Km 10 phố Trần Phú, P.Văn Mỗ, thị xã Hà Đông, Hà Tây |
20,000 |
73 |
19/4/2007 |
CTCP In SGK Tại TP Hà Nội |
Khối 7c, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, HN |
12,000 |
74 |
19/4/2007 |
CTCP Bơm Hải Dương |
Số 37 Hồ Chí Minh, P Nguyễn Trãi, Hải Dương |
17,143 |
75 |
19/4/2007 |
CTCP Xi măng Sông Đà |
P Tân Hoà, Thị xã Hoà Bình, Tỉnh Hoà Bình |
19,800 |
76 |
19/4/2007 |
CTCP Thuỷ Điện Nà Lơi |
Xã Thanh Minh, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
50,000 |
77 |
19/4/2007 |
CTCP Thạch cao Xi Măng |
24 Hà Nội, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
35,000 |
78 |
19/4/2007 |
CTCP Xi Măng Bỉm Sơn |
P Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
900,000 |
79 |
19/4/2007 |
CTCP Thuỷ điện Thác Bà |
khu 8, Thị trấn Thác Bà, Yên Bình, Yên Bái |
635,000 |
80 |
19/4/2007 |
CTCP Lương thực và thực phẩm |
58 Bạch Đằng, Q Hải Châu, Đà Nẵng |
43,140 |
81 |
19/4/2007 |
CTCP Tư vấn Sông Đà |
G9, Thanh Xuân Nam, Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
10,000 |
82 |
19/4/2007 |
CTCP Xây dựng Công nghiệp DESCON |
146 Nguyễn Công Trứ, P Thái Bình Q1 |
30,000 |
83 |
19/4/2007 |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam |
P1002-1003 lầu 10, số 35 Nguyễn Huệ, P Bến Nghé, Q1 |
116,500 |
84 |
19/4/2007 |
CTCP Đầu tư và phát triên xây dựng |
201 Võ Thị Sáu, Q3, HCM |
75,000 |
85 |
19/4/2007 |
CTCP Gạch men Thăng Long |
P.Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
18,000 |
86 |
19/4/2007 |
Tổng CTCP Xây dựng Điện Việt Nam |
223 Trần Phú, Q.Hải Châu, TP Đà Nẵng |
320,000 |
87 |
23/4/2007 |
Tổng CTCP Sông Đà 3 |
Xã Krong-Thị xã KonTum-Tỉnh KonTum |
20,000 |
88 |
23/4/2007 |
CTCP Dược phẩm Cửu Long |
Số 150 Đường14/9-Phường 5-Thị xã Vĩnh Long |
56,000 |
89 |
23/4/2007 |
CTCP XNK Thuỷ Sản Sài Gòn |
87 Ham Nghi, Nguyễn Thái Bình, Q1, HCM |
96,000 |
90 |
23/4/2007 |
CTCP Công trình GTVT Quảng Nam |
Số 10 Nguyễn Du, Tam Kỳ, Quảng Nam |
12,000 |
91 |
23/4/2007 |
CTCP Bông Sen |
117-123 Đồng Khởi, P Bến Nghé |
130,000 |
92 |
23/4/2007 |
CTCP Sách giáo dục tại Tp HCM |
240 Trần Bình Trọng, P4 Q5 HCM |
10,000 |
93 |
24/4/2007 |
CTCP Sông Đà 10 |
Tầng 5, Toà nhà Sông Đà, Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
60,000 |
94 |
3/5/2007 |
CTCP Nông sản Tân Lâm |
Km20, quốc lộ 9, Cam Lộ, Quảng Trị |
11,000 |
95 |
3/5/2007 |
CTCP Gạch men COSEVCO |
Khu CN Hoà Khánh-Quận Liên Chiểu-Tp Đà nẵng |
26,000 |
96 |
3/5/2007 |
CTCP Hữu Nghị |
Số nhà 71, đường Trần Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
14,500 |
97 |
3/5/2007 |
CTCP Phú Tài |
278 Nguyễn Thị Định-Nguyễn Văn CNh,Quy Nhơn |
32,000 |
98 |
3/5/2007 |
CTCP Địa ốc An Giang |
Số 140 Phan Bội Châu, Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang |
13,851 |
99 |
3/5/2007 |
CTCP Than Cọc 6 |
Cẩm Tú, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
100,000 |
100 |
3/5/2007 |
NH TMCP Quốc tế Việt Nam |
64-68, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, HN |
1,000,000 |
UBCKNN
|