Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
19,500 |
+1,500 ▲(8.33%)
| 2,100 | 215.38 | 420 | - | - |
25/04/24 |
18,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 150 | 300 | - | - |
24/04/24 |
18,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 316.67 | 150 | - | - |
23/04/24 |
18,000 |
-1,500 ▼(-7.69%)
| 100 | 128.57 | 133.33 | - | 100 |
22/04/24 |
19,500 |
+1,200 ▲(6.56%)
| 200 | 115.38 | 400 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngày niêm yết
|
25/01/2019 |
Vốn điều lệ
|
79,781,500,000 |
Số CP niêm yết
|
7,978,150 |
Số CP đang LH
|
7,978,150
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1801548417 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
1801548417 |
Ngày cấp
|
06/07/2017 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước; - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. |
|
|
- Thành lập trên cơ sở hợp nhất CTCP Cấp nước Trà Nóc và CTCP Cấp nước Ô Môn ngày 23/04/2015 - Ngày 25/01/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,000 đồng/CP. |
25/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 2A - Đường Nguyễn Trãi - P. Tân An - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ.
|
|
30/05/2023 09:00
|
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
30/05/2023 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|