CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
03/05/24 13,100 +100(0.77%) 1,0051,485.711,268.75--
02/05/24 13,000 -100(-0.76%) 8,022902.941,141.67--
26/04/24 13,100 +200(1.55%) 100,1003,417.953,670--
25/04/24 12,900 0(0.00%) 1,390908.331,488.24--
24/04/24 12,900 0(0.00%) 27,2021,766.671,673.08100-
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
THT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
THT: Báo cáo tài chính quý 1/2024
THT: Báo cáo thường niên 2023
THT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
THT: Báo cáo tài chính năm 2023
THT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
THT: Thông báo Ngày cuối cùng thực hiện quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
  Tải tài liệu
   THT: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   THT: BCTC quý 1 năm 2024
   THT: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   THT: Báo cáo thường niên năm 2023
   THT: BCTC Kiểm toán năm 2023
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 24/10/2008
Vốn điều lệ 245,690,520,000
Số CP niêm yết 24,569,052
Số CP đang LH 24,569,052