CTCP Thuận Đức
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
26/04/24 33,100 -300(-0.90%) 71,0003,145.833,700--
25/04/24 33,400 +200(0.60%) 71,6003,208.72,673.33-1,000
24/04/24 33,200 -200(-0.60%) 158,0006,4123,370.16-2,300
23/04/24 33,400 +200(0.60%) 191,7008,058.334,383.87-500
22/04/24 33,200 -400(-1.19%) 102,6002,720.513,314.63-200
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
TDP: Giải trình chênh lệch KQKD Q1/2024 so với cùng kỳ năm trước
TDP: BCTC quý 1 năm 2024
TDP: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
TDP: Báo cáo thường niên năm 2023
TDP: Đính chính Nghị quyết, Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 và tài liệu kèm theo
TDP: Nghị quyết, Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 và tài liệu kèm theo
TDP: Nghị quyết, Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 và tài liệu kèm theo
  Tải tài liệu
   TDP: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
   TDP: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
   TDP: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
   TDP: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TDP: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết 12/10/2020
Vốn điều lệ 755,279,930,000
Số CP niêm yết 75,527,993
Số CP đang LH 80,202,202