CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
03/05/24 9,900 0(0.00%) 77,7001,763.271,898.72--
02/05/24 9,900 +100(1.02%) 61,2801,746.881,540.24--
26/04/24 9,800 0(0.00%) 296,6902,393.333,861.29--
25/04/24 9,800 0(0.00%) 49,1701,461.861,427.54-4,000
24/04/24 9,800 +100(1.03%) 152,6211,432.393,023.86--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
TC6: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
TC6: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng cho cổ động hiện hữu để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt
TC6: Báo cáo tài chính quý 1/2024
TC6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
TC6: Báo cáo thường niên 2023
TC6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
TC6: Báo cáo tài chính năm 2023
  Tải tài liệu
   TC6: BCTC quý 1 năm 2024
   TC6: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TC6: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   TC6: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua hồ sơ đăng ký phát hành cổ phiếu để hoán đổi theo hợp đồng hợp nhất
   TC6: Nghị quyết HĐQT thông qua hồ sơ đăng ký phát hành cổ phiếu để hoán đổi theo HĐ hợp nhất
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết 26/06/2008
Vốn điều lệ 324,961,050,000
Số CP niêm yết 32,496,105
Số CP đang LH 32,496,105