Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
23,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 114.29 | - | - |
25/04/24 |
23,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 116.67 | - | - |
24/04/24 |
23,000 |
-600 ▼(-2.54%)
| 100 | 100 | 150 | - | - |
23/04/24 |
23,800 |
+3,100 ▲(14.98%)
| 304 | 300 | 340 | - | - |
22/04/24 |
20,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 200 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Sợi Phú Bài |
Tên tiếng Anh
|
PHU BAI SPINNING JSC |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Khu 8 - Thị Trấn Phú Bài - H. Hương Thủy - T. Thừa Thiên Huế |
Điện thoại
|
(84.234) 386 3240 |
Fax
|
(84.234) 386 3363 |
Email
|
|
Website
|
http://phubaispinning.com
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất sợi, vải |
Ngày niêm yết
|
17/10/2016 |
Vốn điều lệ
|
50,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
13,300,087 |
Số CP đang LH
|
13,300,087
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
3300352720 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
3300352720 |
Ngày cấp
|
14/01/2003 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất kinh doanh sợi, dệt vải, nguyên phụ liệu và các sản phẩm ngành sợi, dệt nhuộm; - Buôn bán chuyên doanhL bông, xơ, sợi các loại..; Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; - May trang phục, sản xuất quần áo may sẵn; - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác, Xây dựng nhà các loại và CTKT. |
|
|
- CTCP Sợi Phú Bài có trụ sở và nhà máy đóng tại KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Tx. Hương thủy, T. Thừa Thiên Huế được thiết lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3300352720 do Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Thừa thiên Huế cấp lần đầu ngày 14/01/2003 và đi vào hoạt động chính thức vào tháng 03 năm 2003, với số VĐL ban đầu là 6 tỷ đồng - CTCP Sợi Phú Bài là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, được thành lập và chính thức đi vào hoạt động SXKD từ ngày 01 tháng 03 năm 2003 - Ngày 17/10/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 65.000đ/CP. |
04/10/2023 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 3,800,087 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
20/09/2023 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 3,800,087 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/06/2023 09:00
|
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|