CTCP Victory Capital
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
26/04/24 3,780 +10(0.27%) 41,7002,047.132,993.06--
25/04/24 3,770 -20(-0.53%) 27,6002,530.992,706.85--
24/04/24 3,790 +110(2.99%) 28,8001,520.991,326.87--
23/04/24 3,680 -100(-2.65%) 15,7001,884.853,017.07--
22/04/24 3,780 +150(4.13%) 62,5002,498.061,796.34--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
PTL: Giải trình chênh lệch LNST Q1/2024 so với cùng kỳ năm trước
PTL: Thông báo thay đổi nhân sự
PTL: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
ĐHĐCĐ Victory Capital: 2 nhà đầu tư cho vay 1,000 tỷ đồng là ai?
PTL: BCTC quý 1 năm 2024
PTL: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
PTL: Thông báo bổ sung danh sách đề cử, ứng cử Thành viên Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   PTL: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
   PTL: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
   PTL: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
   PTL: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   PTL: CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua giao dịch với bên có liên quan
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngày niêm yết 22/09/2010
Vốn điều lệ 1,000,000,000,000
Số CP niêm yết 100,000,000
Số CP đang LH 98,865,080