CTCP Tập đoàn Nagakawa
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thiết bị, máy móc

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
03/05/24 12,000 +100(0.84%) 190,6292,036.093,291.151,9008,200
02/05/24 11,900 -100(-0.83%) 159,7142,713.043,220.83-2,300
26/04/24 12,000 +300(2.56%) 159,2823,639.581,788.831,000-
25/04/24 11,700 +100(0.86%) 159,1002,744.665,001.035,4004,100
24/04/24 11,600 +400(3.57%) 224,8302,826.835,590.9113,3008,000
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
NAG: Báo cáo thường niên 2023
NAG: Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn nắm giữ từ 5% trở lên cổ phiếu của Công ty TNHH Phát triển Kinh tế Quốc tế Anh Vũ
NAG: Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của Công ty TNHH Phát triển Kinh tế Quốc tế Anh Vũ
NAG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NAG: Báo cáo tài chính năm 2023
NAG: Báo cáo tài chính năm 2023 (Công ty mẹ)
NAG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
  Tải tài liệu
   NAG: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   NAG: Báo cáo thường niên năm 2023
   NAG: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2023
   NAG: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2023
   NAG: BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2023
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngày niêm yết 22/09/2009
Vốn điều lệ 316,465,410,000
Số CP niêm yết 31,646,541
Số CP đang LH 31,646,539